Con đường Giác ngộ

Tinh túy của căn bản thức là Phật tính bất biến dù bị vô minh che phủ hay không. Khi tâm nhận ra tính chất thật của mình, căn bản thức và bảy thức kia của tâm mê muội được thay thế bằng các loại tri thức nguyên thủy (trí bát nhã, trí huệ, chân trí).

Sự chuyển hóa tám thức thành các loại trí huệ thông qua việc thực hành đạo pháp dẫn tới giác ngộ. Đạo pháp này có năm giai đoạn.

1. Giai đoạn tích lũy

Giai đoạn đầu tiên được gọi là đạo tích lũy, hay tu nhân tích đức. Được chứa trong căn bản thức là những chủng tử của mọi hành động ô nhiễm với cảm xúc trong quá khứ. Những chủng tử nghiệp này sẽ chín và trở thành những chướng ngại trong một kiếp sống, cản trở việc tu tập tâm linh trong kiếp đó. Việc tích lũy công đức có mục đích ngăn những chủng tử này chín mùi thành những chướng ngại, và việc này được tiếp tục cho đến khi không còn chút dấu vết của nghiệp khổ đau nữa, giống như một thanh củi được giữ cho cháy tiêu hết thành tro.

Cũng có thể so sánh pháp tích lũy này với việc uống thuốc giải sau khi bị trúng độc. Thí dụ, thuốc giải độc cho tội sát sanh là bảo vệ và cứu mạng sống; thực hành bố thí để đối trị trộm cướp và nhiều pháp tích lũy công đức khác. Kết quả của việc tích lũy những nghiệp tốt là sẽ tái sanh làm người, vì chỉ trong cõi loài người mới có điều kiện cho việc tu tập tâm linh để giác ngộ.

Trong giai đoạn tích lũy này, chúng ta bắt đầu thực hành thiền quán. Đây là pháp thiền quán làm cho tâm an tĩnh và ổn định để chuẩn bị cho việc đạt tri thức nguyên thủy hay trí huệ. Trong pháp này hành giả trụ tâm trên một đối tượng với sự chuyên nhất.

Ban đầu, tạp niệm khởi lên và không chịu sự kiềm chế, hoặc tâm rơi vào trạng thái hôn trầm, đến nỗi việc tham thiền tưởng như bất khả. Nhưng dần dần tâm ổn định hơn và chịu sự điều khiển của hành giả, có thể tập trung vào đối tượng của nó một cách tự nhiên, không cần gắng sức trong khi vẫn trong sáng và bén nhạy.

Tiếp theo là pháp minh sát quán, là pháp thiền quán về tính vô ngã, giải trừ sự ngã chấp của Mạt-na thức khi chúng ta nhận ra tính chất thật của căn bản thức.

2. Giai đoạn nối kết

Trong khi vẫn còn ở giai đoạn tích lũy, pháp thiền minh sát làm phát sinh bốn kinh nghiệm đặc biệt, chứng tỏ hành giả đi vào giai đoạn thứ nhì, giai đoạn nối kết là “con đường nối liền” với việc thực hiện tri thức nguyên thủy lần đầu tiên, khi mọi mê muội thô kệch của tâm được giải trừ, hành giả bước vào sơ địa (Bồ tát sơ địa). Bốn kinh nghiệm trong giai đoạn nối kết này là những ấn chứng cho thấy việc thiền quán đúng cách và bắt đầu có kết quả.

Kinh nghiệm thứ nhất được gọi là “hơi ấm”, nhưng hơi ấm này không liên quan gì tới pháp vận động luồng hỏa hầu (Kundalini Yoga) hay một pháp tương tự nào khác. Hơi ấm là dấu hiệu sự gần lửa, như khi ở gần lò sưởi thì cảm thấy ấm. Kinh nghiệm đầu tiên này là ấn chứng của sự tiếp cận sơ khởi với tri thức nguyên thủy, và kinh nghiệm này chỉ xuất hiện khi chúng ta thực hành pháp thiền minh sát đích thực, và do đó không phải là một kinh nghiệm dễ đạt được. Đừng nghĩ rằng bất cứ một cảm giác lạ nào đó xuất hiện trong khi tham thiền là ấn chứng hơi ấm.

Kinh nghiệm thứ nhì được gọi là “đỉnh”, xuất hiện khi chúng ta đạt được sự định tâm trong khi tham thiền. Ở mức này, kinh nghiệm thiền quán làm cho chúng ta tin chắc vào lời dạy của Đức Phật : Chúng ta biết chắc những giáo lý này là xác thực, và nếu làm theo, chúng ta sẽ đạt Phật quả viên mãn. Trong việc phát triển tâm linh từ trước tới giờ, chúng ta có thể đã nghi ngờ nhiều lần, có thể đã thực hành chỉ do niềm tin suông, nhưng từ đây trở đi, chúng ta trực tiếp hiểu luật nhân quả, biết rõ là hành động tốt hay xấu sẽ sinh ra hậu quả tốt hay xấu và những điều khác. Tất cả những nghi ngờ của chúng ta đã được loại bỏ.

Sự xuất hiện của kinh nghiệm thứ ba, “khoan dung”, báo hiệu sự gia tăng của lực trí huệ. Bây giờ, hoạt động tích cực của minh sát quán trở nên mạnh đến nỗi nó có khả năng tiêu trừ bất cứ chủng tử nghiệp xấu nào trong căn bản thức, kể cả những nghiệp xấu tới mức có thể làm cho người ta tái sanh trong cõi địa ngục. Nghiệp tốt bây giờ mạnh hơn sự mê muội gây ra bởi nghiệp xấu chịu sự quấy nhiễu của các cảm xúc. Điều tốt đủ mạnh để khoan dung hay chịu đựng điều xấu mà không bị điều xấu khuất phục, do đó kinh nghiệm này được gọi là “khoan dung”. Pháp thực hành này vẫn luôn luôn làm cho các lực tiêu cực suy yếu dần dần, các lực tích cực tăng sức mạnh, nhưng chỉ tới lúc kinh nghiệm khoan dung này xuất hiện thì lực tích cực mới thực sự có khả năng chịu đựng mọi khuynh hướng tiêu cực, dù chúng mạnh đến mức nào.

Kinh nghiệm thứ tư và sau cùng được gọi là “Đệ nhất thù thắng” vì là kinh nghiệm tốt nhất trong tất cả những kinh nghiệm đã đạt được trong thế gian. Kinh nghiệm này là cửa ngõ để chúng ta đi vào giai đoạn thị kiến và không còn ở trong lãnh vực phàm tục nữa.

3. Giai đoạn kiến đạo và giai đoạn thiền định

Giai đoạn kiến đạo bắt đầu vào đúng lúc chúng ta cảm nhận trực tiếp trí huệ hay tri thức nguyên thủy. Bây giờ hành giả ở ngoài vòng luân hồi, không bao giờ trở lại nữa, vì sự mê muội thô kệch do phiền não đã bị hủy diệt. Thị kiến trí huệ này giống như trông thấy trăng thượng tuần; đây là mặt trăng thật, nhưng không trọn vẹn. Trong giai đoạn thiền định tiếp theo sau, thọ kiến của chúng ta sẽ phát triển cho đến khi ở cấp Bồ Tát thứ mười, nó giống như trăng rằm.

4.  Giai đoạn vô học

Giai đoạn thứ năm và sau cùng được gọi là “không còn gì để học nữa” (vô học đạo). Giai đoạn này đánh dấu sự chuyển hóa hoàn toàn căn bản chuyển thức thành trí (trí bát nhã). Tất cả những điều cốt yếu đều đã được học. Căn bản thức vẫn luôn luôn giữ vai trò môi trường hoạt động của trí huệ, nhưng tâm mê muội vì các cảm xúc và các khuynh hướng xấu của chúng ta đã không nhận ra điều này. Bây giờ sự mê muội đó đã được dẹp bỏ, chúng ta có thể trông thấy tính chất thật của căn bản thức.

Tác giả: Shamar Rinpoche

Nguyên tác Tây tạng: Chuyển hoá tâm

Dịch sang tiếng Anh: Anila Rinchen Palmo

Việt dịch: Lục Thạch

Hiệu đính: Lê Trung Hưng